Hoàng Long CMS thông báo lịch bay tháng 7 dành cho các bạn thực tập sinh Xuất khẩu lao động Nhật Bản. Chúc các bạn lên đường gặp nhiều may mắn và gặt hái được nhiều thành công khi làm việc, học tập và sinh sống tại Nhật Bản.
Chi tiết xem tại bảng tổng hợp dưới đây:
Ngày bay 02/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5248 | Vũ Văn Mạnh | Nam Định | Ibarakiken | 3 năm |
2 | JM4992 | Trịnh Huy Hải | Thanh Hóa | 3 năm | |
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4862 | Phạm văn Hòa | Thái Bình | Iwateken | 3 năm |
2 | JM4899 | Phạm Văn Nam | Hưng Yên | 3 năm | |
3 | JM4906 | Nguyễn Đình Thủy | Phú Thọ | 3 năm | |
Ngày bay 03/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3682 | Phan Thị Thanh Nhàn | Thừa Thiên Huế | Wakayama | 3 năm |
2 | JF3738 | Vũ Thị Huyền | Nam Định | 3 năm | |
Ngày bay 07/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5873 | Nguyễn Đức Cảnh | Tokyo | 2 năm | |
2 | JM5874 | Hoàng Đình Hùng | 2 năm | ||
Ngày bay 09/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | Thanh Hóa | Fukuoka | 2 năm | 株式会社メタルエンジニア | |
2 | Bắc Giang | 2 năm | |||
3 | Hưng Yên | 2 năm | |||
Ngày bay 10/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4556 | Trịnh Văn Thiện | Thanh Hóa | Osaka | 3 năm |
2 | JM4918 | Nguyễn Ngọc Thạch | Yên Bái | 3 năm | |
Ngày bay 11/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3660 | NGUYEN THI NGUYET ANH | Phú Thọ | Kanagawaken | 3 năm |
2 | JF3662 | HOANG THI DUYEN | Thanh Hóa | 3 năm | |
3 | JM5010 | Nguyễn Công Thịnh | Quảng Nam | Hyogoken | 3 năm |
4 | JM5034 | Tạ Hoàng Long | Quảng Trị | 3 năm | |
5 | JM5061 | Nguyễn Phi Duyên | Nghệ An | 3 năm | |
Ngày bay 12/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5031 | Trần Đoàn Lương | TT Huế | Tochigiken | 3 năm |
2 | JM4870 | Đăng Văn Trường Xuân | TT Huế | 3 năm | |
Ngày bay 13/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4551 | Phạm Văn Tùng | Nghệ An | Ibarakiken | 3 NĂM |
2 | JM4711 | Phạm Hùng Anh | Nghệ An | 3 NĂM | |
Ngày bay 15/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5122 | Hoàng Văn Tin | Huế | Aichiken | 3 năm |
2 | JM5128 | Phan Quốc Hùng | Quảng Bình | 3 năm | |
Ngày bay 15/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4856 | Nguyễn Quang Tiến | Quảng Trị | Niigataken | 3 năm |
2 | JM4973 | Lê Hồng Phong | Hưng Yên | 3 năm | |
Ngày bay 17/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF4001 | đỗ tường vân | TTS số 3 | 2 năm | |
2 | JF4002 | trịnh thì hòa | 2 năm | ||
3 | JF4003 | nguyễn thị nguyệt | 2 năm | ||
4 | JF4004 | nguyễn thị hòa | 2 năm | ||
5 | JF4005 | nguyễn thị ánh tuyết | 2 năm | ||
6 | JF4006 | Lê thị thanh thành | 2 năm | ||
7 | JF4007 | trần thị chung | 2 năm | ||
Ngày bay 17/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3590 | VU THI XUAN | Nam Định | Tottoriken | 1 năm |
2 | JF3621 | DAO THI HUE | Thái Bình | 1 năm | |
Ngày bay 19/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4913 | NGUYEN TRONG TIEN | Nghệ An | Gunmaken | 3 năm |
2 | JM5116 | DINH NGOC DIEN | Nghệ An | 3 năm | |
3 | JM5154 | NGUYEN XUAN HOP | Hà Tĩnh | 3 năm | |
4 | JM5269 | NGUYEN VAN GANG | Hải Dương | 3 năm | |
5 | JM5246 | LE XUAN HUY | thanh hóa | 3 năm | |
6 | JM5253 | NGUYEN THUC HAO | Nghệ An | 3 năm | |
7 | JM5257 | PHAM CONG CHINH | nam định | 3 năm | |
8 | JM5258 | TRAN DANG KHOA | nam định | 3 năm | |
9 | JM5266 | NGUYEN NHAN MANH | vĩnh phúc | 3 năm | |
10 | JM5119 | DUONG MINH QUANG | nam định | 3 năm | |
11 | JM5150 | HOANG VAN NHAT | bắc ninh | 3 năm | |
12 | JM4911 | PHAM DUC TRUNG | thái bình | 3 năm | |
Ngay bay 19/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF2620 | VU THI TUYEN | Hà Nội | Tokyo | 3 năm |
2 | JF3397 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | hà tĩnh | 3 năm | |
3 | JF3399 | TRẦN THỊ ÁNH | thanh hóa | 3 năm | |
4 | JF3432 | NGUYỄN THỊ DUNG | hà tĩnh | 3 năm | |
5 | JF3533 | ĐỖ THỊ NHUNG | hà nội | 3 năm | |
6 | JF3549 | CAO THỊ LEN | bắc ninh | 3 năm | |
7 | JF3563 | NGUYỄN THỊ THOAN | quảng ninh | 3 năm | |
8 | JF 3613 | HOÀNG THỊ HIỀN | hà tĩnh | 3 năm | |
Ngày bay 19/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3657 | TRAN THI SEN | Nam Định | Okayama | 3 năm |
2 | JF3661 | NGUYEN THI HUYEN TRANG | Phú Thọ | 3 năm | |
3 | JF3684 | NGO NGOC ANH | Hưng Yên | 3 năm | |
4 | JF3700 | VUONG THI TRA GIANG | Hà Nội | 3 năm | |
5 | JF3737 | TRAN THU PHUONG | Nam Định | 3 năm | |
6 | JF3781 | TRAN THI THUY LINH | Hải Phòng | 3 năm | |
7 | JF3788 | NGUYEN THI NHU Y | Huế | 3 năm | |
8 | JF3877 | NGUYEN THI THANH HOA. | Hà Tĩnh | 3 năm | |
9 | JF3887 | PHAN THI HIEN | Thái Nguyên | 3 năm | |
10 | JM5070 | Nguyễn Viết Phúc | Nghệ An | Okayama | 3 năm |
11 | JM5092 | Lưu Anh Thế | Nghệ An | 3 năm | |
12 | JM5114 | Tăng Văn Sơn | Hải Dương | 3 năm | |
Ngày bay 20/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | jm4486 | nguyen van thang | Hà Tĩnh | Okayama | 3 năm |
2 | jm4937 | pham tien cong | Ninh Bình | 3 năm | |
3 | jm4938 | nguyen van chien | Hải Dương | 3 năm | |
Ngày bay 23/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5772 | Nguyễn Đức Hòa | Hà tĩnh | TTS số 3 | 2 năm |
2 | JM5773 | Trần Văn Hiệp | hà nội | 2 năm | |
3 | JM5774 | Lê Văn Hải | thanh hóa | 2 năm | |
4 | JM5775 | Hà Xuân Thành | hải dương | 2 năm | |
5 | JM5776 | Lương Văn Giang | vĩnh phúc | 2 năm | |
6 | JM5777 | Nguyễn Ngọc Tuyến | hà tĩnh | 2 năm | |
7 | M5778 | Nguyễn Xuân Ninh | ninh bình | 2 năm | |
Ngày bay 23/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3627 | Phạm Thị Hạnh | Nam định | Tokyo | 1 năm |
2 | JF3637 | DO THI MAI LINH | hà nội | 1 năm | |
3 | JF3668 | Nguyễn Thị Lan Hương | tuyên quang | 1 năm | |
4 | JF3669 | Bùi Thị Ngọc Hà | hà nam | 1 năm | |
Ngày bay 23/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM3946 | Nghiêm Văn Tuấn | Hà Nội | Aichiken | 3 năm |
2 | JM4536 | Nguyễn Hợp Cảnh | Hải Dương | 3 năm | |
3 | JM4799 | Bùi Thạch Bách | Quảng Nam | 3 năm | |
4 | JM4656 | Nguyễn Trọng Sơn | Thái Bình | Aichiken | 3 năm |
5 | JM4958 | Lưu Đức Tuấn | nghệ an | 3 năm | |
Ngày bay 23/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4706 | Hà Văn Thái | Phú Thọ | Kanagawaken | 3 năm |
2 | JM4974 | Trần Văn Chất | Hà Nội | 3 năm | |
3 | JF3689 | Trần Thị Hòe | Nghệ An | Naraken | 3 năm |
4 | JF3748 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đak Lak | 3 năm | |
5 | JF3787 | Trần Thị Mỹ Linh | Hà Tĩnh | 3 năm | |
6 | JF3810 | Trần Thị Yến | Phú THọ | 3 năm | |
7 | JF3872 | Võ Thị Thảo Vy | Quảng Bình | 3 năm | |
8 | JF3884 | Bùi Thị Thu Trang | Nam Định | 3 năm | |
Ngày bay 24/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM5018 | Trương Mậu Toàn | Hải Dương | Osaka | 3 năm |
2 | JM5026 | Bùi Nguyên Kiên | Hà Nam | 3 năm | |
3 | JM5027 | Nguyễn Văn Linh | Hà Nam | 3 năm | |
4 | JM4995 | NGUYEN VAN THANH | Hà Tĩnh | 3 năm | |
5 | JM4996 | NGUYEN TRUONG CHIEN | Hà Tĩnh | 3 năm | |
6 | JM5021 | NGUYEN VAN AN | Thanh Hóa | 3 năm | |
7 | JM5058 | NGUYEN VAN QUYNH | Thanh Hóa | 3 năm | |
8 | JM4921 | DAU VAN PHUONG | Hà Tĩnh | 3 năm | |
9 | JM4991 | VU NGOC HAI | Ninh Bình | 3 năm | |
10 | JM5138 | Nguyễn Tuấn Tú | Hải Phòng | Osaka | 3 năm |
11 | JM4945 | Huỳnh Long Vũ | Huế | 3 năm | |
12 | JM5240 | Phạm Thanh Hải | Hải Dương | 3 năm | |
13 | JM4825 | Dương Văn Tuyến | Hà Tĩnh | Osaka | 3 năm |
14 | JM5137 | Nguyễn Trọng Hoan | Nghệ An | 3 năm | |
15 | JM5129 | Trần Minh Long | Quảng Ngãi | Osaka | 3 năm |
16 | JM5220 | Nguyễn Thế Bình | Thanh Hóa | 3 năm | |
Ngày bay 26/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4765 | Nguyễn Văn Đức | Hải Dương | Osaka | 3 năm |
2 | JM5085 | Nguyễn Như Hướng | Hà Nội | 3 năm | |
3 | JF3267 | Đặng Thị Quỳnh | Thái Bình | 3 năm | |
4 | JF3329 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Bình thuận | 3 năm | |
5 | JF3670 | Hoàng Thị Thủy | hà nội | 3 năm | |
6 | JF3704 | Lê Thị Yến | thanh hóa | 3 năm | |
7 | JF3720 | Lê Thị Anh | hải phòng | 3 năm | |
8 | JF3733 | Cao Thị Kim Dung | nghệ an | 3 năm | |
9 | JF3764 | Trần Thị Thương | hải dương | 3 năm | |
Ngày bay 31/07/2018 | |||||
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JM4989 | Vương Đức Sơn | Bắc Ninh | Kyoto | 3 năm |
2 | JM4934 | Phan Văn Trung | Hà Tĩnh | 3 năm | |
3 | JM4816 | Huỳnh Tấn Tuấn | Quảng Nam | Kyoto | 3 năm |
4 | JM5033 | Phạm Văn Thuận | Hưng Yên | 3 năm | |
STT | Mã số | Họ Và Tên | Nơi sinh | Nơi làm việc | Ghi chú |
1 | JF3385 | Nguyễn Thị Thùy Anh | Hải Phòng | Tottoriken | 3 năm |
2 | JF3393 | Lê Thi Dung | Ninh Bình | 3 năm | |
3 | JF3562 | Lê Thị Loan | Nghệ An | 3 năm | |
4 | JF3692 | Lê Thị Hoài | Nghệ An | 3 năm | |
5 | JF3713 | Phùng Thị Hương Giang | Hà Nội | 3 năm | |
6 | JF3777 | Nguyễn Cửu Hồng Nhi | Thừa Thiên Huế | 3 năm |
Ứng viên quan tâm cần được tư vấn và nộp hồ sơ đăng ký tham gia chương trình TTS Nhật Bản tại Hoàng Long CMS (BẢN ĐỒ CÔNG TY XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HOÀNG LONG CMS, số 72 -74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, vui lòng liên hệ Hot-line: 096 224 1616 khi lên Công ty để được hỗ trợ chi tiết nhất).
—————————–
THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Để tránh mất phí trước khi chưa trúng tuyển đơn hàng và được tư vấn trực tiếp vui lòng liên hệ Hotline: 096 224 1616 hoặc inbox http://m.me/XuatKhauLaoDongNhatBan.HoangLongCMS ngay!
🏠 Công ty xuất khẩu lao động Hoàng Long CMS:
Văn phòng giao dịch: 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🏠 Google maps: https://goo.gl/DFGLww
🌐 Website: https://hoanglongcms.net
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB